Ống thép đúc là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là xây dựng và chế tạo. Để đảm bảo chất lượng và phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, các tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng để kiểm tra và đánh giá sản phẩm.
Các Tiêu Chuẩn Phổ Biến của Ống Thép Đúc
- ASTM (American Society for Testing and Materials): Tiêu chuẩn này tập trung vào kiểm định chất lượng và quy trình sản xuất ống thép, đặc biệt về độ dày và kích thước.
- ISO (International Organization for Standardization): Quy định chung cho các sản phẩm thép trên toàn cầu, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và môi trường.
- DIN (Deutsches Institut für Normung): Tiêu chuẩn Đức thường được sử dụng trong ngành cơ khí, tập trung vào khả năng chịu lực và độ bền.
- JIS (Japanese Industrial Standards): Hệ tiêu chuẩn Nhật Bản đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp chế tạo cơ khí và xây dựng.
Tiêu chuẩn ống thép đúc theo ứng dung:
- Ống dẫn khí và dầu: Sử dụng các tiêu chuẩn như ASTM A106, ASTM A335, ISO 3183.
- Ống chịu áp lực cao: Tiêu chuẩn JIS G3455, ASTM A53, EN 10216.
- Ống cho kết cấu xây dựng: Tiêu chuẩn EN 10210, DIN 2448.
Tiêu chuẩn ống thép đúc theo từng quốc gia:
- Tiêu chuẩn ống thép đúc ASTM (tiêu chuẩn Hoa Kỳ)
- ASTM A106: Áp dụng cho ống thép đúc carbon sử dụng cho các hệ thống áp lực cao, như hệ thống cấp thoát nước nóng hoặc hệ thống dẫn dầu và khí.
- ASTM A53: Áp dụng cho ống thép đúc carbon đen và ống mạ kẽm nhúng nóng, dùng cho các ứng dụng dẫn khí và hơi nước.
- ASTM A333: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc sử dụng ở nhiệt độ thấp, thường dùng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- ASTM A335: Tiêu chuẩn cho ống thép hợp kim cao cấp, sử dụng trong điều kiện áp suất cao và nhiệt độ cao, điển hình như trong các nhà máy nhiệt điện hoặc nhà máy lọc dầu.
- Tiêu chuẩn ống thép đúc JIS (tiêu chuẩn Nhật Bản)
- JIS G3454: Dành cho ống thép đúc chịu áp lực.
- JIS G3455: Áp dụng cho ống thép đúc chịu áp lực cao, thường được dùng trong các hệ thống truyền dẫn khí và dầu.
- JIS G3456: Dùng cho ống thép đúc trong các hệ thống dẫn khí, dẫn dầu hoặc dẫn hơi nước ở nhiệt độ cao.
- Tiêu chuẩn ống thép đúc EN (tiêu chuẩn châu Âu)
- EN 10210: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc cấu trúc, sử dụng trong các công trình xây dựng và kết cấu thép.
- EN 10216: Dành cho ống thép đúc không hàn, chịu áp lực cao, dùng trong các ngành công nghiệp chế tạo nồi hơi và các hệ thống áp suất cao.
- Tiêu chuẩn ống thép đúc TCVN (tiêu chuẩn Việt Nam)
- TCVN 1656: Tiêu chuẩn quốc gia quy định về ống thép đúc sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước hoặc các công trình xây dựng hạ tầng.
- TCVN 6155 & 6156: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc dùng trong công trình công nghiệp và dân dụng.
- Tiêu chuẩn ống thép đúc DIN (tiêu chuẩn Đức)
- DIN 2448: Dành cho ống thép đúc không hàn, sử dụng trong công nghiệp và các hệ thống dẫn dầu hoặc khí.
- DIN 1629: Áp dụng cho ống thép đúc cấu trúc, sử dụng cho các công trình chịu lực.
- Tiêu chuẩn ống thép đúc ISO (Tổ Chức Tiêu Chuẩn Quốc Tế)
- ISO 3183: Tiêu chuẩn quốc tế cho ống thép đúc dùng trong các hệ thống dẫn dầu và khí.
- Tiêu chuẩn ống thép đúc GOST (tiêu chuẩn Nga)
- GOST 8731: Dành cho ống thép đúc sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, và hơi nước.
- GOST 8732: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc không hàn, dùng trong các ứng dụng chịu áp lực cao.
Tiêu chuẩn Quy Cách Kích Thước và Độ Dày
Ống thép đúc được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, từ DN6 đến DN600 (tương đương 1/8 inch đến 24 inch). Độ dày thành ống được phân loại theo các tiêu chuẩn như SCH5, SCH10, SCH40, SCH80, phù hợp với các nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Sau đây là bảng tiêu chuẩn độ dày SCH chi tiết:
Dựa vào bảng dưới đây bạn sẽ tìm được thông tin tiêu chuẩn độ dày tương ứng với loại ông thép đúc. Từ đó dễ chọn lựa được loại ống đúc phù hợp
Nếu bạn đang cần mua hoặc tìm hiểu giá bán các loại ống đúc có thể tham khảo bảng giá ống thép đúc mới nhất tại đây
STT | Tên ống thép đúc (Phi & DN) |
Đường Kính (inch) |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày thành ống (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
7 | Ống thép đúc phi 12 (DN8) | 0,54 Inch | 13,7 | 2,24 | SCH.STD |
13 | Ống thép đúc phi 16 (DN10) | 0,67 Inch | 17,1 | 2,31 | SCH.STD |
19 | Ống thép đúc phi 21 (DN15) | 0,84 Inch | 21,3 | 2,77 | SCH.STD |
9 | Ống thép đúc phi 12 (DN8) | 0,54 Inch | 13,7 | 3,02 | SCH.XS |
15 | Ống thép đúc phi 16 (DN10) | 0,67 Inch | 17,1 | 3,20 | SCH.XS |
21 | Ống thép đúc phi 21 (DN15) | 0,84 Inch | 21,3 | 3,73 | SCH.XS |
23 | Ống thép đúc phi 21 (DN15) | 0,84 Inch | 21,3 | 7,47 | SCH.XXS |
28 | Ống thép đúc phi 27 (DN20) | 1,05 Inch | 26,7 | 7,80 | SCH.XXS |
33 | Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 1,31 Inch | 33,4 | 9,10 | SCH.XXS |
40 | Ống thép đúc phi 42 (DN32) | 1,66 Inch | 42,2 | 9,70 | SCH.XXS |
47 | Ống thép đúc phi 49 (DN40) | 1,90 Inch | 48,3 | 10,15 | SCH.XXS |
54 | Ống thép đúc phi 60 (DN50) | 2,37 Inch | 60,3 | 11,07 | SCH.XXS |
61 | Ống thép đúc phi 73 (DN65) | 2,87 Inch | 73,0 | 14,02 | SCH.XXS |
68 | Ống thép đúc phi 76 (DN65) | 2,98 Inch | 75,6 | 14,20 | SCH.XXS |
75 | Ống thép đúc phi 90 (DN80) | 3,50 Inch | 88,9 | 15,24 | SCH.XXS |
81 | Ống thép đúc phi 102 (DN90) | 4,00 Inch | 101,6 | 16,15 | SCH.XXS |
89 | Ống thép đúc phi 114 (DN100) | 4,50 Inch | 114,3 | 17,12 | SCH.XXS |
96 | Ống thép đúc phi 141 (DN125) | 5,56 Inch | 141,3 | 19,05 | SCH.XXS |
106 | Ống thép đúc phi 168 (DN150) | 6,63 Inch | 168,3 | 21,95 | SCH.XXS |
118 | Ống thép đúc phi 219 (DN200) | 8,63 Inch | 219,1 | 22,23 | SCH.XXS |
130 | Ống thép đúc phi 273 (DN250) | 10,75 Inch | 273,1 | 25,40 | SCH.XXS |
144 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 25,40 | SCH.XXS |
35 | Ống thép đúc phi 42 (DN32) | 1,66 Inch | 42,2 | 2,77 | SCH10 |
49 | Ống thép đúc phi 60 (DN50) | 2,37 Inch | 60,3 | 2,77 | SCH10 |
147 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 6,35 | SCH10 |
160 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 6,35 | SCH10 |
173 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 6,35 | SCH10 |
187 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 6,35 | SCH10 |
201 | Ống thép đúc phi 559 (DN550) | 22,00 Inch | 558,8 | 6,53 | SCH10 |
212 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 6,35 | SCH10 |
1 | Ống thép đúc phi 10 (DN6) | 0,41 Inch | 10,3 | 1,24 | SCH10/SCH10S |
4 | Ống thép đúc phi 12 (DN8) | 0,54 Inch | 13,7 | 1,65 | SCH10/SCH10S |
10 | Ống thép đúc phi 16 (DN10) | 0,67 Inch | 17,1 | 1,65 | SCH10/SCH10S |
16 | Ống thép đúc phi 21 (DN15) | 0,84 Inch | 21,3 | 2,11 | SCH10/SCH10S |
25 | Ống thép đúc phi 27 (DN20) | 1,05 Inch | 26,7 | 2,10 | SCH10/SCH10S |
30 | Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 1,31 Inch | 33,4 | 2,77 | SCH10/SCH10S |
42 | Ống thép đúc phi 49 (DN40) | 1,90 Inch | 48,3 | 2,77 | SCH10/SCH10S |
56 | Ống thép đúc phi 73 (DN65) | 2,87 Inch | 73,0 | 3,05 | SCH10/SCH10S |
63 | Ống thép đúc phi 76 (DN65) | 2,98 Inch | 75,6 | 3,05 | SCH10/SCH10S |
70 | Ống thép đúc phi 90 (DN80) | 3,50 Inch | 88,9 | 3,05 | SCH10/SCH10S |
77 | Ống thép đúc phi 102 (DN90) | 4,00 Inch | 101,6 | 3,05 | SCH10/SCH10S |
83 | Ống thép đúc phi 114 (DN100) | 4,50 Inch | 114,3 | 3,05 | SCH10/SCH10S |
91 | Ống thép đúc phi 141 (DN125) | 5,56 Inch | 141,3 | 3,40 | SCH10/SCH10S |
98 | Ống thép đúc phi 168 (DN150) | 6,63 Inch | 168,3 | 3,40 | SCH10/SCH10S |
108 | Ống thép đúc phi 219 (DN200) | 8,63 Inch | 219,1 | 3,76 | SCH10/SCH10S |
120 | Ống thép đúc phi 273 (DN250) | 10,75 Inch | 273,1 | 4,19 | SCH10/SCH10S |
132 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 4,57 | SCH10/SCH10S |
114 | Ống thép đúc phi 219 (DN200) | 8,63 Inch | 219,1 | 15,09 | SCH100 |
126 | Ống thép đúc phi 273 (DN250) | 10,75 Inch | 273,1 | 18,26 | SCH100 |
140 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 21,44 | SCH100 |
154 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 23,83 | SCH100 |
167 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 26,19 | SCH100 |
181 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 29,36 | SCH100 |
195 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 32,54 | SCH100 |
206 | Ống thép đúc phi 559 (DN550) | 22,00 Inch | 558,8 | 34,93 | SCH100 |
219 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 38,39 | SCH100 |
146 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 4,78 | SCH10S |
159 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 4,78 | SCH10S |
172 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 4,78 | SCH10s |
186 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 5,54 | SCH10S |
200 | Ống thép đúc phi 559 (DN550) | 22,00 Inch | 558,8 | 5,54 | SCH10S |
211 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 5,54 | SCH10S |
53 | Ống thép đúc phi 60 (DN50) | 2,37 Inch | 60,3 | 6,35 | SCH120 |
60 | Ống thép đúc phi 73 (DN65) | 2,87 Inch | 73,0 | 7,60 | SCH120 |
67 | Ống thép đúc phi 76 (DN65) | 2,98 Inch | 75,6 | 7,60 | SCH120 |
87 | Ống thép đúc phi 114 (DN100) | 4,50 Inch | 114,3 | 11,30 | SCH120 |
94 | Ống thép đúc phi 141 (DN125) | 5,56 Inch | 141,3 | 12,70 | SCH120 |
104 | Ống thép đúc phi 168 (DN150) | 6,63 Inch | 168,3 | 14,27 | SCH120 |
115 | Ống thép đúc phi 219 (DN200) | 8,63 Inch | 219,1 | 18,26 | SCH120 |
127 | Ống thép đúc phi 273 (DN250) | 10,75 Inch | 273,1 | 21,44 | SCH120 |
141 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 25,40 | SCH120 |
155 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 27,79 | SCH120 |
168 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 30,96 | SCH120 |
182 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 34,93 | SCH120 |
196 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 38,10 | SCH120 |
207 | Ống thép đúc phi 559 (DN550) | 22,00 Inch | 558,8 | 41,28 | SCH120 |
220 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 46,02 | SCH120 |
116 | Ống thép đúc phi 219 (DN200) | 8,63 Inch | 219,1 | 20,62 | SCH140 |
128 | Ống thép đúc phi 273 (DN250) | 10,75 Inch | 273,1 | 25,40 | SCH140 |
142 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 28,60 | SCH140 |
156 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 31,75 | SCH140 |
169 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 36,53 | SCH140 |
183 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 39,67 | SCH140 |
197 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 44,45 | SCH140 |
208 | Ống thép đúc phi 559 (DN550) | 22,00 Inch | 558,8 | 47,63 | SCH140 |
221 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 52,37 | SCH140 |
22 | Ống thép đúc phi 21 (DN15) | 0,84 Inch | 21,3 | 4,78 | SCH160 |
39 | Ống thép đúc phi 42 (DN32) | 1,66 Inch | 42,2 | 6,35 | SCH160 |
46 | Ống thép đúc phi 49 (DN40) | 1,90 Inch | 48,3 | 7,14 | SCH160 |
74 | Ống thép đúc phi 90 (DN80) | 3,50 Inch | 88,9 | 11,13 | SCH160 |
88 | Ống thép đúc phi 114 (DN100) | 4,50 Inch | 114,3 | 13,49 | SCH160 |
95 | Ống thép đúc phi 141 (DN125) | 5,56 Inch | 141,3 | 15,88 | SCH160 |
105 | Ống thép đúc phi 168 (DN150) | 6,63 Inch | 168,3 | 18,26 | SCH160 |
117 | Ống thép đúc phi 219 (DN200) | 8,63 Inch | 219,1 | 23,01 | SCH160 |
129 | Ống thép đúc phi 273 (DN250) | 10,75 Inch | 273,1 | 28,58 | SCH160 |
143 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 33,32 | SCH160 |
157 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 35,71 | SCH160 |
170 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 40,49 | SCH160 |
184 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 45,24 | SCH160 |
198 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 50,01 | SCH160 |
209 | Ống thép đúc phi 559 (DN550) | 22,00 Inch | 558,8 | 53,98 | SCH160 |
222 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 59,54 | SCH160 |
109 | Ống thép đúc phi 219 (DN200) | 8,63 Inch | 219,1 | 6,35 | SCH20 |
121 | Ống thép đúc phi 273 (DN250) | 10,75 Inch | 273,1 | 6,35 | SCH20 |
133 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 6,35 | SCH20 |
148 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 7,92 | SCH20 |
161 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 7,92 | SCH20 |
174 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 7,92 | SCH20 |
188 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 9,53 | SCH20 |
213 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 9,53 | SCH20/SCH40S/STD |
202 | Ống thép đúc phi 559 (DN550) | 22,00 Inch | 558,8 | 9,53 | SCH20/STD |
5 | Ống thép đúc phi 12 (DN8) | 0,54 Inch | 13,7 | 1,85 | SCH30 |
11 | Ống thép đúc phi 16 (DN10) | 0,67 Inch | 17,1 | 1,85 | SCH30 |
17 | Ống thép đúc phi 21 (DN15) | 0,84 Inch | 21,3 | 2,44 | SCH30 |
36 | Ống thép đúc phi 42 (DN32) | 1,66 Inch | 42,2 | 2,97 | SCH30 |
43 | Ống thép đúc phi 49 (DN40) | 1,90 Inch | 48,3 | 3,20 | SCH30 |
50 | Ống thép đúc phi 60 (DN50) | 2,37 Inch | 60,3 | 3,18 | SCH30 |
57 | Ống thép đúc phi 73 (DN65) | 2,87 Inch | 73,0 | 4,78 | SCH30 |
64 | Ống thép đúc phi 76 (DN65) | 2,98 Inch | 75,6 | 4,78 | SCH30 |
71 | Ống thép đúc phi 90 (DN80) | 3,50 Inch | 88,9 | 4,00 | SCH30 |
78 | Ống thép đúc phi 102 (DN90) | 4,00 Inch | 101,6 | 4,48 | SCH30 |
84 | Ống thép đúc phi 114 (DN100) | 4,50 Inch | 114,3 | 4,78 | SCH30 |
110 | Ống thép đúc phi 219 (DN200) | 8,63 Inch | 219,1 | 7,04 | SCH30 |
122 | Ống thép đúc phi 273 (DN250) | 10,75 Inch | 273,1 | 7,80 | SCH30 |
134 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 8,38 | SCH30 |
149 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 9,53 | SCH30 |
175 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 11,13 | SCH30 |
189 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 12,70 | SCH30 |
215 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 14,27 | SCH30 |
162 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 9,53 | SCH30/STD |
203 | Ống thép đúc phi 559 (DN550) | 22,00 Inch | 558,8 | 12,70 | SCH30/XS |
6 | Ống thép đúc phi 12 (DN8) | 0,54 Inch | 13,7 | 2,24 | SCH40 |
12 | Ống thép đúc phi 16 (DN10) | 0,67 Inch | 17,1 | 2,31 | SCH40 |
18 | Ống thép đúc phi 21 (DN15) | 0,84 Inch | 21,3 | 2,77 | SCH40 |
26 | Ống thép đúc phi 27 (DN20) | 1,05 Inch | 26,7 | 2,87 | SCH40 |
31 | Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 1,31 Inch | 33,4 | 3,34 | SCH40 |
37 | Ống thép đúc phi 42 (DN32) | 1,66 Inch | 42,2 | 3,56 | SCH40 |
44 | Ống thép đúc phi 49 (DN40) | 1,90 Inch | 48,3 | 3,68 | SCH40 |
51 | Ống thép đúc phi 60 (DN50) | 2,37 Inch | 60,3 | 3,91 | SCH40 |
58 | Ống thép đúc phi 73 (DN65) | 2,87 Inch | 73,0 | 5,16 | SCH40 |
65 | Ống thép đúc phi 76 (DN65) | 2,98 Inch | 75,6 | 5,16 | SCH40 |
79 | Ống thép đúc phi 102 (DN90) | 4,00 Inch | 101,6 | 5,74 | SCH40 |
85 | Ống thép đúc phi 114 (DN100) | 4,50 Inch | 114,3 | 6,02 | SCH40 |
92 | Ống thép đúc phi 141 (DN125) | 5,56 Inch | 141,3 | 6,55 | SCH40 |
102 | Ống thép đúc phi 168 (DN150) | 6,63 Inch | 168,3 | 7,11 | SCH40 |
111 | Ống thép đúc phi 219 (DN200) | 8,63 Inch | 219,1 | 8,18 | SCH40 |
123 | Ống thép đúc phi 273 (DN250) | 10,75 Inch | 273,1 | 9,27 | SCH40 |
136 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 10,31 | SCH40 |
150 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 11,13 | SCH40 |
177 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 14,27 | SCH40 |
191 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 15,09 | SCH40 |
216 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 17,48 | SCH40 |
2 | Ống thép đúc phi 10 (DN6) | 0,41 Inch | 10,3 | 1,73 | SCH40/40S/STD |
72 | Ống thép đúc phi 90 (DN80) | 3,50 Inch | 88,9 | 5,49 | SCH40/40S/STD |
164 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 12,70 | SCH40/XS |
163 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 9,53 | SCH40S |
135 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 9,53 | SCH40S/STD |
176 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 9,53 | SCH40S/STD |
190 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 9,53 | SCH40S/STD |
29 | Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 1,31 Inch | 33,4 | 1,65 | SCH5 |
90 | Ống thép đúc phi 141 (DN125) | 5,56 Inch | 141,3 | 2,77 | SCH5 |
24 | Ống thép đúc phi 27 (DN20) | 1,05 Inch | 26,7 | 1,65 | SCH5/SCH5S |
34 | Ống thép đúc phi 42 (DN32) | 1,66 Inch | 42,2 | 1,65 | SCH5/SCH5S |
41 | Ống thép đúc phi 49 (DN40) | 1,90 Inch | 48,3 | 1,65 | SCH5/SCH5S |
48 | Ống thép đúc phi 60 (DN50) | 2,37 Inch | 60,3 | 1,65 | SCH5/SCH5S |
62 | Ống thép đúc phi 76 (DN65) | 2,98 Inch | 75,6 | 2,10 | SCH5/SCH5S |
69 | Ống thép đúc phi 90 (DN80) | 3,50 Inch | 88,9 | 2,11 | SCH5/SCH5S |
76 | Ống thép đúc phi 102 (DN90) | 4,00 Inch | 101,6 | 2,11 | SCH5/SCH5S |
82 | Ống thép đúc phi 114 (DN100) | 4,50 Inch | 114,3 | 2,11 | SCH5/SCH5S |
97 | Ống thép đúc phi 168 (DN150) | 6,63 Inch | 168,3 | 2,77 | SCH5/SCH5S |
107 | Ống thép đúc phi 219 (DN200) | 8,63 Inch | 219,1 | 2,77 | SCH5/SCH5S |
119 | Ống thép đúc phi 273 (DN250) | 10,75 Inch | 273,1 | 3,40 | SCH5/SCH5S |
131 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 4,20 | SCH5/SCH5S |
145 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 3,96 | SCH5/SCH5S |
158 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 4,19 | SCH5/SCH5S |
171 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 4,20 | SCH5/SCH5S |
185 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 4,78 | SCH5/SCH5S |
199 | Ống thép đúc phi 559 (DN550) | 22,00 Inch | 558,8 | 4,78 | SCH5/SCH5S |
210 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 4,78 | SCH5/SCH5S |
55 | Ống thép đúc phi 73 (DN65) | 2,87 Inch | 73,0 | 2,10 | SCH6 |
112 | Ống thép đúc phi 219 (DN200) | 8,63 Inch | 219,1 | 10,31 | SCH60 |
124 | Ống thép đúc phi 273 (DN250) | 10,75 Inch | 273,1 | 12,70 | SCH60 |
138 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 14,27 | SCH60 |
151 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 15,09 | SCH60 |
165 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 16,66 | SCH60 |
178 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 19,05 | SCH60 |
192 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 20,62 | SCH60 |
204 | Ống thép đúc phi 559 (DN550) | 22,00 Inch | 558,8 | 22,23 | SCH60 |
217 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 24,61 | SCH60 |
8 | Ống thép đúc phi 12 (DN8) | 0,54 Inch | 13,7 | 3,02 | SCH80 |
14 | Ống thép đúc phi 16 (DN10) | 0,67 Inch | 17,1 | 3,20 | SCH80 |
20 | Ống thép đúc phi 21 (DN15) | 0,84 Inch | 21,3 | 3,73 | SCH80 |
27 | Ống thép đúc phi 27 (DN20) | 1,05 Inch | 26,7 | 3,91 | SCH80 |
32 | Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 1,31 Inch | 33,4 | 4,55 | SCH80 |
38 | Ống thép đúc phi 42 (DN32) | 1,66 Inch | 42,2 | 4,80 | SCH80 |
45 | Ống thép đúc phi 49 (DN40) | 1,90 Inch | 48,3 | 5,08 | SCH80 |
52 | Ống thép đúc phi 60 (DN50) | 2,37 Inch | 60,3 | 5,54 | SCH80 |
59 | Ống thép đúc phi 73 (DN65) | 2,87 Inch | 73,0 | 7,01 | SCH80 |
66 | Ống thép đúc phi 76 (DN65) | 2,98 Inch | 75,6 | 7,01 | SCH80 |
80 | Ống thép đúc phi 102 (DN90) | 4,00 Inch | 101,6 | 8,08 | SCH80 |
86 | Ống thép đúc phi 114 (DN100) | 4,50 Inch | 114,3 | 8,56 | SCH80 |
93 | Ống thép đúc phi 141 (DN125) | 5,56 Inch | 141,3 | 9,53 | SCH80 |
103 | Ống thép đúc phi 168 (DN150) | 6,63 Inch | 168,3 | 10,97 | SCH80 |
113 | Ống thép đúc phi 219 (DN200) | 8,63 Inch | 219,1 | 12,70 | SCH80 |
125 | Ống thép đúc phi 273 (DN250) | 10,75 Inch | 273,1 | 15,09 | SCH80 |
139 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 17,48 | SCH80 |
153 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 19,05 | SCH80 |
166 | Ống thép đúc phi 406 (DN400) | 16,00 Inch | 406,4 | 21,44 | SCH80 |
180 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 23,88 | SCH80 |
194 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 26,19 | SCH80 |
205 | Ống thép đúc phi 559 (DN550) | 22,00 Inch | 558,8 | 28,58 | SCH80 |
218 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 30,96 | SCH80 |
3 | Ống thép đúc phi 10 (DN6) | 0,41 Inch | 10,3 | 2,41 | SCH80/80S/XS |
73 | Ống thép đúc phi 90 (DN80) | 3,50 Inch | 88,9 | 7,62 | SCH80/80S/XS |
179 | Ống thép đúc phi 457 (DN450) | 18,00 Inch | 457,2 | 12,70 | SCH80/XS |
137 | Ống thép đúc phi 325 (DN300) | 12,75 Inch | 323,9 | 12,70 | SCH80S/XS |
152 | Ống thép đúc phi 355 (DN350) | 14,00 Inch | 355,6 | 12,70 | SCH80S/XS |
193 | Ống thép đúc phi 508 (DN500) | 20,00 Inch | 508,0 | 12,70 | SCH80S/XS |
214 | Ống thép đúc phi 610 (DN600) | 24,00 Inch | 609,6 | 12,70 | SCH80S/XS |