Tiêu chuẩn Ống Thép Đúc quốc tế gồm có thông số nào?

Ống thép đúc là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là xây dựng và chế tạo. Để đảm bảo chất lượng và phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, các tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng để kiểm tra và đánh giá sản phẩm.

Các Tiêu Chuẩn Phổ Biến của Ống Thép Đúc

  1. ASTM (American Society for Testing and Materials): Tiêu chuẩn này tập trung vào kiểm định chất lượng và quy trình sản xuất ống thép, đặc biệt về độ dày và kích thước.
  2. ISO (International Organization for Standardization): Quy định chung cho các sản phẩm thép trên toàn cầu, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và môi trường.
  3. DIN (Deutsches Institut für Normung): Tiêu chuẩn Đức thường được sử dụng trong ngành cơ khí, tập trung vào khả năng chịu lực và độ bền.
  4. JIS (Japanese Industrial Standards): Hệ tiêu chuẩn Nhật Bản đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp chế tạo cơ khí và xây dựng.

Tiêu chuẩn ống thép đúc theo ứng dung:

  • Ống dẫn khí và dầu: Sử dụng các tiêu chuẩn như ASTM A106, ASTM A335, ISO 3183.
  • Ống chịu áp lực cao: Tiêu chuẩn JIS G3455, ASTM A53, EN 10216.
  • Ống cho kết cấu xây dựng: Tiêu chuẩn EN 10210, DIN 2448.

Tiêu chuẩn ống thép đúc theo từng quốc gia:

  • Tiêu chuẩn ống thép đúc ASTM (tiêu chuẩn Hoa Kỳ)
    • ASTM A106: Áp dụng cho ống thép đúc carbon sử dụng cho các hệ thống áp lực cao, như hệ thống cấp thoát nước nóng hoặc hệ thống dẫn dầu và khí.
    • ASTM A53: Áp dụng cho ống thép đúc carbon đen và ống mạ kẽm nhúng nóng, dùng cho các ứng dụng dẫn khí và hơi nước.
    • ASTM A333: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc sử dụng ở nhiệt độ thấp, thường dùng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
    • ASTM A335: Tiêu chuẩn cho ống thép hợp kim cao cấp, sử dụng trong điều kiện áp suất cao và nhiệt độ cao, điển hình như trong các nhà máy nhiệt điện hoặc nhà máy lọc dầu.
  • Tiêu chuẩn ống thép đúc JIS (tiêu chuẩn Nhật Bản)
    • JIS G3454: Dành cho ống thép đúc chịu áp lực.
    • JIS G3455: Áp dụng cho ống thép đúc chịu áp lực cao, thường được dùng trong các hệ thống truyền dẫn khí và dầu.
    • JIS G3456: Dùng cho ống thép đúc trong các hệ thống dẫn khí, dẫn dầu hoặc dẫn hơi nước ở nhiệt độ cao.
  • Tiêu chuẩn ống thép đúc EN (tiêu chuẩn châu Âu)
    • EN 10210: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc cấu trúc, sử dụng trong các công trình xây dựng và kết cấu thép.
    • EN 10216: Dành cho ống thép đúc không hàn, chịu áp lực cao, dùng trong các ngành công nghiệp chế tạo nồi hơi và các hệ thống áp suất cao.
  • Tiêu chuẩn ống thép đúc TCVN (tiêu chuẩn Việt Nam)
    • TCVN 1656: Tiêu chuẩn quốc gia quy định về ống thép đúc sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước hoặc các công trình xây dựng hạ tầng.
    • TCVN 6155 & 6156: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc dùng trong công trình công nghiệp và dân dụng.
  • Tiêu chuẩn ống thép đúc DIN (tiêu chuẩn Đức)
    • DIN 2448: Dành cho ống thép đúc không hàn, sử dụng trong công nghiệp và các hệ thống dẫn dầu hoặc khí.
    • DIN 1629: Áp dụng cho ống thép đúc cấu trúc, sử dụng cho các công trình chịu lực.
  • Tiêu chuẩn ống thép đúc ISO (Tổ Chức Tiêu Chuẩn Quốc Tế)
    • ISO 3183: Tiêu chuẩn quốc tế cho ống thép đúc dùng trong các hệ thống dẫn dầu và khí.
  • Tiêu chuẩn ống thép đúc GOST (tiêu chuẩn Nga)
    • GOST 8731: Dành cho ống thép đúc sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, và hơi nước.
    • GOST 8732: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc không hàn, dùng trong các ứng dụng chịu áp lực cao.

Tiêu chuẩn Quy Cách Kích Thước và Độ Dày

Ống thép đúc được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, từ DN6 đến DN600 (tương đương 1/8 inch đến 24 inch). Độ dày thành ống được phân loại theo các tiêu chuẩn như SCH5, SCH10, SCH40, SCH80, phù hợp với các nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

Sau đây là bảng tiêu chuẩn độ dày SCH chi tiết:

Dựa vào bảng dưới đây bạn sẽ tìm được thông tin tiêu chuẩn độ dày tương ứng với loại ông thép đúc. Từ đó dễ chọn lựa được loại ống đúc phù hợp

Nếu bạn đang cần mua hoặc tìm hiểu giá bán các loại ống đúc có thể tham khảo bảng giá ống thép đúc mới nhất tại đây

STT Tên ống thép đúc
(Phi & DN)
Đường Kính
(inch)
Đường kính OD
(mm)
Độ dày thành ống
(mm)
Tiêu chuẩn độ dày (SCH)
7 Ống thép đúc phi 12 (DN8) 0,54 Inch 13,7 2,24 SCH.STD
13 Ống thép đúc phi 16 (DN10) 0,67 Inch 17,1 2,31 SCH.STD
19 Ống thép đúc phi 21 (DN15) 0,84 Inch 21,3 2,77 SCH.STD
9 Ống thép đúc phi 12 (DN8) 0,54 Inch 13,7 3,02 SCH.XS
15 Ống thép đúc phi 16 (DN10) 0,67 Inch 17,1 3,20 SCH.XS
21 Ống thép đúc phi 21 (DN15) 0,84 Inch 21,3 3,73 SCH.XS
23 Ống thép đúc phi 21 (DN15) 0,84 Inch 21,3 7,47 SCH.XXS
28 Ống thép đúc phi 27 (DN20) 1,05 Inch 26,7 7,80 SCH.XXS
33 Ống thép đúc phi 34 (DN25) 1,31 Inch 33,4 9,10 SCH.XXS
40 Ống thép đúc phi 42 (DN32) 1,66 Inch 42,2 9,70 SCH.XXS
47 Ống thép đúc phi 49 (DN40) 1,90 Inch 48,3 10,15 SCH.XXS
54 Ống thép đúc phi 60 (DN50) 2,37 Inch 60,3 11,07 SCH.XXS
61 Ống thép đúc phi 73 (DN65) 2,87 Inch 73,0 14,02 SCH.XXS
68 Ống thép đúc phi 76 (DN65) 2,98 Inch 75,6 14,20 SCH.XXS
75 Ống thép đúc phi 90 (DN80) 3,50 Inch 88,9 15,24 SCH.XXS
81 Ống thép đúc phi 102 (DN90) 4,00 Inch 101,6 16,15 SCH.XXS
89 Ống thép đúc phi 114 (DN100) 4,50 Inch 114,3 17,12 SCH.XXS
96 Ống thép đúc phi 141 (DN125) 5,56 Inch 141,3 19,05 SCH.XXS
106 Ống thép đúc phi 168 (DN150) 6,63 Inch 168,3 21,95 SCH.XXS
118 Ống thép đúc phi 219 (DN200) 8,63 Inch 219,1 22,23 SCH.XXS
130 Ống thép đúc phi 273 (DN250) 10,75 Inch 273,1 25,40 SCH.XXS
144 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 25,40 SCH.XXS
35 Ống thép đúc phi 42 (DN32) 1,66 Inch 42,2 2,77 SCH10
49 Ống thép đúc phi 60 (DN50) 2,37 Inch 60,3 2,77 SCH10
147 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 6,35 SCH10
160 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 6,35 SCH10
173 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 6,35 SCH10
187 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 6,35 SCH10
201 Ống thép đúc phi 559 (DN550) 22,00 Inch 558,8 6,53 SCH10
212 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 6,35 SCH10
1 Ống thép đúc phi 10 (DN6) 0,41 Inch 10,3 1,24 SCH10/SCH10S
4 Ống thép đúc phi 12 (DN8) 0,54 Inch 13,7 1,65 SCH10/SCH10S
10 Ống thép đúc phi 16 (DN10) 0,67 Inch 17,1 1,65 SCH10/SCH10S
16 Ống thép đúc phi 21 (DN15) 0,84 Inch 21,3 2,11 SCH10/SCH10S
25 Ống thép đúc phi 27 (DN20) 1,05 Inch 26,7 2,10 SCH10/SCH10S
30 Ống thép đúc phi 34 (DN25) 1,31 Inch 33,4 2,77 SCH10/SCH10S
42 Ống thép đúc phi 49 (DN40) 1,90 Inch 48,3 2,77 SCH10/SCH10S
56 Ống thép đúc phi 73 (DN65) 2,87 Inch 73,0 3,05 SCH10/SCH10S
63 Ống thép đúc phi 76 (DN65) 2,98 Inch 75,6 3,05 SCH10/SCH10S
70 Ống thép đúc phi 90 (DN80) 3,50 Inch 88,9 3,05 SCH10/SCH10S
77 Ống thép đúc phi 102 (DN90) 4,00 Inch 101,6 3,05 SCH10/SCH10S
83 Ống thép đúc phi 114 (DN100) 4,50 Inch 114,3 3,05 SCH10/SCH10S
91 Ống thép đúc phi 141 (DN125) 5,56 Inch 141,3 3,40 SCH10/SCH10S
98 Ống thép đúc phi 168 (DN150) 6,63 Inch 168,3 3,40 SCH10/SCH10S
108 Ống thép đúc phi 219 (DN200) 8,63 Inch 219,1 3,76 SCH10/SCH10S
120 Ống thép đúc phi 273 (DN250) 10,75 Inch 273,1 4,19 SCH10/SCH10S
132 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 4,57 SCH10/SCH10S
114 Ống thép đúc phi 219 (DN200) 8,63 Inch 219,1 15,09 SCH100
126 Ống thép đúc phi 273 (DN250) 10,75 Inch 273,1 18,26 SCH100
140 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 21,44 SCH100
154 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 23,83 SCH100
167 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 26,19 SCH100
181 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 29,36 SCH100
195 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 32,54 SCH100
206 Ống thép đúc phi 559 (DN550) 22,00 Inch 558,8 34,93 SCH100
219 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 38,39 SCH100
146 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 4,78 SCH10S
159 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 4,78 SCH10S
172 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 4,78 SCH10s
186 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 5,54 SCH10S
200 Ống thép đúc phi 559 (DN550) 22,00 Inch 558,8 5,54 SCH10S
211 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 5,54 SCH10S
53 Ống thép đúc phi 60 (DN50) 2,37 Inch 60,3 6,35 SCH120
60 Ống thép đúc phi 73 (DN65) 2,87 Inch 73,0 7,60 SCH120
67 Ống thép đúc phi 76 (DN65) 2,98 Inch 75,6 7,60 SCH120
87 Ống thép đúc phi 114 (DN100) 4,50 Inch 114,3 11,30 SCH120
94 Ống thép đúc phi 141 (DN125) 5,56 Inch 141,3 12,70 SCH120
104 Ống thép đúc phi 168 (DN150) 6,63 Inch 168,3 14,27 SCH120
115 Ống thép đúc phi 219 (DN200) 8,63 Inch 219,1 18,26 SCH120
127 Ống thép đúc phi 273 (DN250) 10,75 Inch 273,1 21,44 SCH120
141 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 25,40 SCH120
155 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 27,79 SCH120
168 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 30,96 SCH120
182 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 34,93 SCH120
196 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 38,10 SCH120
207 Ống thép đúc phi 559 (DN550) 22,00 Inch 558,8 41,28 SCH120
220 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 46,02 SCH120
116 Ống thép đúc phi 219 (DN200) 8,63 Inch 219,1 20,62 SCH140
128 Ống thép đúc phi 273 (DN250) 10,75 Inch 273,1 25,40 SCH140
142 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 28,60 SCH140
156 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 31,75 SCH140
169 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 36,53 SCH140
183 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 39,67 SCH140
197 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 44,45 SCH140
208 Ống thép đúc phi 559 (DN550) 22,00 Inch 558,8 47,63 SCH140
221 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 52,37 SCH140
22 Ống thép đúc phi 21 (DN15) 0,84 Inch 21,3 4,78 SCH160
39 Ống thép đúc phi 42 (DN32) 1,66 Inch 42,2 6,35 SCH160
46 Ống thép đúc phi 49 (DN40) 1,90 Inch 48,3 7,14 SCH160
74 Ống thép đúc phi 90 (DN80) 3,50 Inch 88,9 11,13 SCH160
88 Ống thép đúc phi 114 (DN100) 4,50 Inch 114,3 13,49 SCH160
95 Ống thép đúc phi 141 (DN125) 5,56 Inch 141,3 15,88 SCH160
105 Ống thép đúc phi 168 (DN150) 6,63 Inch 168,3 18,26 SCH160
117 Ống thép đúc phi 219 (DN200) 8,63 Inch 219,1 23,01 SCH160
129 Ống thép đúc phi 273 (DN250) 10,75 Inch 273,1 28,58 SCH160
143 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 33,32 SCH160
157 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 35,71 SCH160
170 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 40,49 SCH160
184 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 45,24 SCH160
198 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 50,01 SCH160
209 Ống thép đúc phi 559 (DN550) 22,00 Inch 558,8 53,98 SCH160
222 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 59,54 SCH160
109 Ống thép đúc phi 219 (DN200) 8,63 Inch 219,1 6,35 SCH20
121 Ống thép đúc phi 273 (DN250) 10,75 Inch 273,1 6,35 SCH20
133 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 6,35 SCH20
148 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 7,92 SCH20
161 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 7,92 SCH20
174 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 7,92 SCH20
188 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 9,53 SCH20
213 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 9,53 SCH20/SCH40S/STD
202 Ống thép đúc phi 559 (DN550) 22,00 Inch 558,8 9,53 SCH20/STD
5 Ống thép đúc phi 12 (DN8) 0,54 Inch 13,7 1,85 SCH30
11 Ống thép đúc phi 16 (DN10) 0,67 Inch 17,1 1,85 SCH30
17 Ống thép đúc phi 21 (DN15) 0,84 Inch 21,3 2,44 SCH30
36 Ống thép đúc phi 42 (DN32) 1,66 Inch 42,2 2,97 SCH30
43 Ống thép đúc phi 49 (DN40) 1,90 Inch 48,3 3,20 SCH30
50 Ống thép đúc phi 60 (DN50) 2,37 Inch 60,3 3,18 SCH30
57 Ống thép đúc phi 73 (DN65) 2,87 Inch 73,0 4,78 SCH30
64 Ống thép đúc phi 76 (DN65) 2,98 Inch 75,6 4,78 SCH30
71 Ống thép đúc phi 90 (DN80) 3,50 Inch 88,9 4,00 SCH30
78 Ống thép đúc phi 102 (DN90) 4,00 Inch 101,6 4,48 SCH30
84 Ống thép đúc phi 114 (DN100) 4,50 Inch 114,3 4,78 SCH30
110 Ống thép đúc phi 219 (DN200) 8,63 Inch 219,1 7,04 SCH30
122 Ống thép đúc phi 273 (DN250) 10,75 Inch 273,1 7,80 SCH30
134 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 8,38 SCH30
149 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 9,53 SCH30
175 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 11,13 SCH30
189 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 12,70 SCH30
215 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 14,27 SCH30
162 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 9,53 SCH30/STD
203 Ống thép đúc phi 559 (DN550) 22,00 Inch 558,8 12,70 SCH30/XS
6 Ống thép đúc phi 12 (DN8) 0,54 Inch 13,7 2,24 SCH40
12 Ống thép đúc phi 16 (DN10) 0,67 Inch 17,1 2,31 SCH40
18 Ống thép đúc phi 21 (DN15) 0,84 Inch 21,3 2,77 SCH40
26 Ống thép đúc phi 27 (DN20) 1,05 Inch 26,7 2,87 SCH40
31 Ống thép đúc phi 34 (DN25) 1,31 Inch 33,4 3,34 SCH40
37 Ống thép đúc phi 42 (DN32) 1,66 Inch 42,2 3,56 SCH40
44 Ống thép đúc phi 49 (DN40) 1,90 Inch 48,3 3,68 SCH40
51 Ống thép đúc phi 60 (DN50) 2,37 Inch 60,3 3,91 SCH40
58 Ống thép đúc phi 73 (DN65) 2,87 Inch 73,0 5,16 SCH40
65 Ống thép đúc phi 76 (DN65) 2,98 Inch 75,6 5,16 SCH40
79 Ống thép đúc phi 102 (DN90) 4,00 Inch 101,6 5,74 SCH40
85 Ống thép đúc phi 114 (DN100) 4,50 Inch 114,3 6,02 SCH40
92 Ống thép đúc phi 141 (DN125) 5,56 Inch 141,3 6,55 SCH40
102 Ống thép đúc phi 168 (DN150) 6,63 Inch 168,3 7,11 SCH40
111 Ống thép đúc phi 219 (DN200) 8,63 Inch 219,1 8,18 SCH40
123 Ống thép đúc phi 273 (DN250) 10,75 Inch 273,1 9,27 SCH40
136 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 10,31 SCH40
150 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 11,13 SCH40
177 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 14,27 SCH40
191 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 15,09 SCH40
216 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 17,48 SCH40
2 Ống thép đúc phi 10 (DN6) 0,41 Inch 10,3 1,73 SCH40/40S/STD
72 Ống thép đúc phi 90 (DN80) 3,50 Inch 88,9 5,49 SCH40/40S/STD
164 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 12,70 SCH40/XS
163 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 9,53 SCH40S
135 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 9,53 SCH40S/STD
176 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 9,53 SCH40S/STD
190 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 9,53 SCH40S/STD
29 Ống thép đúc phi 34 (DN25) 1,31 Inch 33,4 1,65 SCH5
90 Ống thép đúc phi 141 (DN125) 5,56 Inch 141,3 2,77 SCH5
24 Ống thép đúc phi 27 (DN20) 1,05 Inch 26,7 1,65 SCH5/SCH5S
34 Ống thép đúc phi 42 (DN32) 1,66 Inch 42,2 1,65 SCH5/SCH5S
41 Ống thép đúc phi 49 (DN40) 1,90 Inch 48,3 1,65 SCH5/SCH5S
48 Ống thép đúc phi 60 (DN50) 2,37 Inch 60,3 1,65 SCH5/SCH5S
62 Ống thép đúc phi 76 (DN65) 2,98 Inch 75,6 2,10 SCH5/SCH5S
69 Ống thép đúc phi 90 (DN80) 3,50 Inch 88,9 2,11 SCH5/SCH5S
76 Ống thép đúc phi 102 (DN90) 4,00 Inch 101,6 2,11 SCH5/SCH5S
82 Ống thép đúc phi 114 (DN100) 4,50 Inch 114,3 2,11 SCH5/SCH5S
97 Ống thép đúc phi 168 (DN150) 6,63 Inch 168,3 2,77 SCH5/SCH5S
107 Ống thép đúc phi 219 (DN200) 8,63 Inch 219,1 2,77 SCH5/SCH5S
119 Ống thép đúc phi 273 (DN250) 10,75 Inch 273,1 3,40 SCH5/SCH5S
131 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 4,20 SCH5/SCH5S
145 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 3,96 SCH5/SCH5S
158 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 4,19 SCH5/SCH5S
171 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 4,20 SCH5/SCH5S
185 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 4,78 SCH5/SCH5S
199 Ống thép đúc phi 559 (DN550) 22,00 Inch 558,8 4,78 SCH5/SCH5S
210 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 4,78 SCH5/SCH5S
55 Ống thép đúc phi 73 (DN65) 2,87 Inch 73,0 2,10 SCH6
112 Ống thép đúc phi 219 (DN200) 8,63 Inch 219,1 10,31 SCH60
124 Ống thép đúc phi 273 (DN250) 10,75 Inch 273,1 12,70 SCH60
138 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 14,27 SCH60
151 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 15,09 SCH60
165 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 16,66 SCH60
178 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 19,05 SCH60
192 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 20,62 SCH60
204 Ống thép đúc phi 559 (DN550) 22,00 Inch 558,8 22,23 SCH60
217 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 24,61 SCH60
8 Ống thép đúc phi 12 (DN8) 0,54 Inch 13,7 3,02 SCH80
14 Ống thép đúc phi 16 (DN10) 0,67 Inch 17,1 3,20 SCH80
20 Ống thép đúc phi 21 (DN15) 0,84 Inch 21,3 3,73 SCH80
27 Ống thép đúc phi 27 (DN20) 1,05 Inch 26,7 3,91 SCH80
32 Ống thép đúc phi 34 (DN25) 1,31 Inch 33,4 4,55 SCH80
38 Ống thép đúc phi 42 (DN32) 1,66 Inch 42,2 4,80 SCH80
45 Ống thép đúc phi 49 (DN40) 1,90 Inch 48,3 5,08 SCH80
52 Ống thép đúc phi 60 (DN50) 2,37 Inch 60,3 5,54 SCH80
59 Ống thép đúc phi 73 (DN65) 2,87 Inch 73,0 7,01 SCH80
66 Ống thép đúc phi 76 (DN65) 2,98 Inch 75,6 7,01 SCH80
80 Ống thép đúc phi 102 (DN90) 4,00 Inch 101,6 8,08 SCH80
86 Ống thép đúc phi 114 (DN100) 4,50 Inch 114,3 8,56 SCH80
93 Ống thép đúc phi 141 (DN125) 5,56 Inch 141,3 9,53 SCH80
103 Ống thép đúc phi 168 (DN150) 6,63 Inch 168,3 10,97 SCH80
113 Ống thép đúc phi 219 (DN200) 8,63 Inch 219,1 12,70 SCH80
125 Ống thép đúc phi 273 (DN250) 10,75 Inch 273,1 15,09 SCH80
139 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 17,48 SCH80
153 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 19,05 SCH80
166 Ống thép đúc phi 406 (DN400) 16,00 Inch 406,4 21,44 SCH80
180 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 23,88 SCH80
194 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 26,19 SCH80
205 Ống thép đúc phi 559 (DN550) 22,00 Inch 558,8 28,58 SCH80
218 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 30,96 SCH80
3 Ống thép đúc phi 10 (DN6) 0,41 Inch 10,3 2,41 SCH80/80S/XS
73 Ống thép đúc phi 90 (DN80) 3,50 Inch 88,9 7,62 SCH80/80S/XS
179 Ống thép đúc phi 457 (DN450) 18,00 Inch 457,2 12,70 SCH80/XS
137 Ống thép đúc phi 325 (DN300) 12,75 Inch 323,9 12,70 SCH80S/XS
152 Ống thép đúc phi 355 (DN350) 14,00 Inch 355,6 12,70 SCH80S/XS
193 Ống thép đúc phi 508 (DN500) 20,00 Inch 508,0 12,70 SCH80S/XS
214 Ống thép đúc phi 610 (DN600) 24,00 Inch 609,6 12,70 SCH80S/XS